Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 陰( âm ) 湿( thấp )
Âm Hán Việt của 陰湿 là "âm thấp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
陰 [âm] 湿 [chập, thấp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 陰湿 là いんしつ [inshitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いん‐しつ【陰湿】 [名・形動]暗くてじめじめしていること。陰気で晴れ晴れしないこと。また、そのさま。「陰湿な土地」「陰湿ないたずら」[Similar phrases]
床下防湿(ゆかしたぼうしつ) 水分調湿(すいぶんちょうしつ) 陰湿(いんしつ) 保湿(ほしつ) 比湿(ひしつ)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.