Âm Hán Việt của 陰湿 là "âm thấp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 陰 [âm] 湿 [chập, thấp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 陰湿 là いんしつ [inshitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いん‐しつ【陰湿】 読み方:いんしつ [名・形動]暗くてじめじめしていること。陰気で晴れ晴れしないこと。また、そのさま。「—な土地」「—ないたずら」 Similar words: 気鬱暗晦陰々滅々暗黒湿っぽい