Âm Hán Việt của 関係 là "quan hệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 関 [quan] 係 [hệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 関係 là かんけい [kankei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんけい:くわん-[0]【関係】 (名):スル ①物事の間に何らかのかかわりがあること。また、そのかかわり。「その件には-がない」「収賄事件に-する」「密接な-がある」「よからぬ輩(やから)と-をもつ」「-を絶つ」 ②相互のかかわり具合。「先輩後輩の-」「対等な-」「敵対-」 ③(名詞の下に付いて)それに関すること。「営業-の仕事」「台風-のニュース」 ④男女のまじわり。「人妻と-をもつ」 Similar words: 関連係わる相関連絡繋がる