Âm Hán Việt của 閉館 là "bế quán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 閉 [bế] 館 [quán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 閉館 là へいかん [heikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へい‐かん〔‐クワン〕【閉館】 読み方:へいかん [名](スル) 1図書館・映画館など、館と名のつく施設がその館を閉じて業務を停止すること。「映画館が赤字続きで—する」⇔開館。 2図書館・映画館などがその日の業務を終えること。「—のベルが鳴る」⇔開館。 Similar words: 終わる閉会閉じる閉場閉業
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đóng cửa, đóng lại tòa nhà, kết thúc hoạt động của tòa nhà