Âm Hán Việt của 閉鎖 là "bế tỏa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 閉 [bế] 鎖 [tỏa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 閉鎖 là へいさ [heisa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へい‐さ【閉鎖】 読み方:へいさ [名](スル) 1出入り口などを閉ざすこと。「表口を—する」「国境を—する」 2組織体がその活動や機能を停止すること。「工場を—する」「学級—」 3内にこもって他のものの立ち入りを許さないこと。「正直に振舞えばいいのに、彼は自分を—している」〈宮本・伸子〉 Similar words: 閉塞障害