Âm Hán Việt của 閉業 là "bế nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 閉 [bế] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 閉業 là へいぎょう [heigyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へい‐ぎょう〔‐ゲフ〕【閉業】 読み方:へいぎょう [名](スル) 1商売をやめること。廃業。「本日限り—いたします」 2その日の営業を終えること。終業。「土曜日は午前で—する」 Similar words: 終わる閉会閉じる閉場閉館