Âm Hán Việt của 閉廷 là "bế đình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 閉 [bế] 廷 [đình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 閉廷 là へいてい [heitei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へい‐てい【閉廷】 読み方:へいてい [名](スル)法廷を閉じること。法廷での審理を休止すること。⇔開廷。 Similar words: 閉会