Âm Hán Việt của 閉口 là "bế khẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 閉 [bế] 口 [khẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 閉口 là へいこう [heikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へい‐こう【閉口】 読み方:へいこう [名・形動](スル) 1手に負えなくて困ること。また、そのさま。「この暑さには—だ」 2言い負かされたり圧倒されたりして、言葉に詰まること。「大哲学者と皆人恐れ入りて—せり」〈露伴・日ぐらし物語〉 3口を閉じてものを言わないこと。「されども大儀なれば満座—の処に」〈太平記・二四〉 Similar words: 黙する噤む黙りこくる黙る