Âm Hán Việt của 鑑査 là "giám tra".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鑑 [giám] 査 [tra]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鑑査 là かんさ [kansa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐さ【鑑査】 読み方:かんさ [名](スル)そのものの優劣・適否・真偽などを鑑定し審査すること。「応募作品を―する」 Similar words: 試験考試検定考査監査