Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)釣(điếu) 込(vu) む(mu)Âm Hán Việt của 釣込む là "điếu vu mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 釣 [điếu] 込 [vu, chứa] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 釣込む là []
デジタル大辞泉つり‐こ・む【釣(り)込む】[動マ五(四)]気を引いて誘い入れる。興味を起こさせて引き込む。「話に―・まれて時のたつのを忘れた」