Âm Hán Việt của 釣り銭 là "điếu ri tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 釣 [điếu] り [ri] 銭 [tiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 釣り銭 là つりせん [tsurisen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つり‐せん【釣(り)銭】 読み方:つりせん 代価より高額の貨幣で支払ったときに戻される差額の金銭。紙幣の場合は釣り札(さつ)ともいう。おつり。つり。 #博多弁辞典 つりせん【釣り銭】 方言意味・解説つりせん【釣り銭】(名詞)お釣り。 Similar words: 両替御釣り変化釣小銭