Âm Hán Việt của 量目 là "lượng mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 量 [lương, lượng] 目 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 量目 là りょうめ [ryoume]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りょう‐め〔リヤウ‐〕【量目】 読み方:りょうめ はかりにかけてはかった物の重さ。はかりめ。りょうもく。「—が不足する」 Similar words: 量クォンティティー数量クオンティティー寸法