Âm Hán Việt của 寸法 là "thốn pháp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寸 [thốn] 法 [pháp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寸法 là すんぽう [sunpou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すんぽう:-ぱふ[0]【寸法】 ①(基準となる)物の長さ。「-を取る(=ハカル)」「-が合わない」 ②(内々の)段取り。筋書き。もくろみ。「これで万事が丸くおさまるという-だ」 ③(基準となるような)やり方。「佐殿の当時の-を以て平家の世をとらんとし給はん事は/盛衰記:20」 Similar words: ディメンション大きさ量クオンティティ数量