Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 野( dã ) 遊( du ) び( bi )
Âm Hán Việt của 野遊び là "dã du bi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
野 [dã ] 遊 [du ] び [bi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 野遊び là のあそび [noasobi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 の‐あそび【野遊び】 読み方:のあそび 1野に出て、草を摘んだり会食をしたりして遊ぶこと。《季春》 2貴族や武士が野に出て狩猟をすること。「いって狡猟(かり)せむとちぎりて—せむと勧めて」〈雄略紀〉 # 野遊び 作曲者山下亀之丞曲名野遊び曲名カナノアソビ作曲年楽器構成歌、三弦、箏楽曲編成演奏時間13分37秒楽譜音源委嘱演奏日昭和58年7月21日演奏者歌・三弦 米川敏子、箏 臼井親井備考岩井左源太作詞、沢村長十郎合作、米川琴翁箏手付作曲者カナヤマシタカメコレジョウ曲名コード13-a2サウンドイメージ準備中∴◎Similar words :遠足 野掛け 遊覧 野駆け 行楽
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chơi đùa ngoài trời, chơi ở ngoài đồng, dạo chơi ngoài trời, chơi tự do ngoài đồng