Âm Hán Việt của 野外 là "dã ngoại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 野 [dã] 外 [ngoại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 野外 là やがい [yagai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 や‐がい〔‐グワイ〕【野外】 読み方:やがい 1野原。郊外。「—活動」 2家の外。屋外。 Similar words: 露天屋外表おんも戸外