Âm Hán Việt của 野に伏し山に伏す là "dã ni phục shi sơn ni phục su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 野 [dã] に [ni] 伏 [phục] し [shi] 山 [san, sơn] に [ni] 伏 [phục] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 野に伏し山に伏す là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 野(の)に伏(ふ)し山に伏す 旅先で苦労を重ねることのたとえ。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ẩn náu nơi núi rừng, sống ẩn dật, sống tách biệt khỏi xã hội