Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 還( hoàn ) 付( phó )
Âm Hán Việt của 還付 là "hoàn phó ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
還 [hoàn , toàn ] 付 [phó ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 還付 là かんぷ [kanpu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐ぷ〔クワン‐〕【還付】 読み方:かんぷ [名](スル)もとの持ち主に返すこと。特に、裁判所や行政機関が本来の所有者に返すこと。返還。「所得税の超過額を—する」 #実用日本語表現辞典 還付 読み方:かんぷ 主に行政機関などが、徴収した税金や押収物をもとの所有者へ返すこと。還付される税金は還付金という。また、還付金が受け取れると偽りATMを操作させ、逆に振込みを行わせる詐欺の手口を還付金詐欺という。 (2010年12月25日更新) #還付 押収物の場合は、押収を解いて返還すること。特許庁に提出したひな形、見本又は証拠物件の返還については、特許法施行規則第15条に規定されている。Similar words :返戻 辨済 弁済 払い戻し 払い戻す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoàn trả, trả lại, hoàn trả thuế