Âm Hán Việt của 払い戻す là "phất i liệt su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 払 [phất, bật, bật, phất] い [i] 戻 [lư, lệ, liệt] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 払い戻す là はらいもどす [haraimodosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はらいもど・す:はらひ-[5][0]【払い戻す】 (動:サ五[四]) ①一度受け取った金銭を清算して余ったものを返す。「特急料金を-・す」 ②預貯金を、預けた人に払い渡す。「定期預金を-・す」 ③競馬・競輪などで、的中した投票券を現金に換えて払う。 [可能]はらいもどせる Similar words: 払い戻し償う償還弁償辨償