Âm Hán Việt của 選り抜き là "tuyển ri bạt ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 選 [tuyến, tuyển] り [ri] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 選り抜き là えりぬき [erinuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えり‐ぬき【▽選り抜き】 読み方:えりぬき 多くのものの中から選び出すこと。また、選び出されたもの。粒より。よりぬき。「―の品物」 #より‐ぬき【▽選り抜き】 読み方:よりぬき よりぬくこと。また、よりぬかれた人や物。えりぬき。「―の選手たち」 Similar words: 採択より抜き選定取捨一粒選り