Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遷( thiên ) 延( duyên )
Âm Hán Việt của 遷延 là "thiên duyên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
遷 [thiên ] 延 [duyên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 遷延 là せんえん [senen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #デジタル大辞泉 せん‐えん【遷延】 読み方:せんえん [名](スル)のびのびになること。また、のびのびにすること。「開会が—する」「—策」 #実用日本語表現辞典 遷延 読み方:せんえん 長引くこと。「遷延性意識障害」や「遷延分娩」「遷延性うつ病」などのように医療用語として用いられることも多い。 (2011年11月16日更新)Similar words :遅らせる 順延 猶予 後らせる 保留
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trì hoãn, kéo dài, chậm trễ