Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)保(bảo) 留(lưu)Âm Hán Việt của 保留 là "bảo lưu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 保 [bảo] 留 [lưu]
Cách đọc tiếng Nhật của 保留 là ほりゅう [horyuu]
保留意味・読み方・使い方デジタル大辞泉の解説ほ‐りゅう〔‐リウ〕【保留】[名](スル)1そのまま保ちとどめておくこと。とめておくこと。「指名権を保留する」2その場で決定しないで延ばしておくこと。「回答を保留する」「態度を保留する」