Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)過(quá) 激(khích)Âm Hán Việt của 過激 là "quá khích". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 過 [qua, quá] 激 [kích]
Cách đọc tiếng Nhật của 過激 là かげき [kageki]
デジタル大辞泉か‐げき〔クワ‐〕【過激】[名・形動]1度を越して激しいこと。また、そのさま。「過激な運動を避ける」2考え方ややり方が世間の常識からひどくかけ離れていること。また、そのさま。「過激な戦術」「過激な発言」⇔穏健。[派生]かげきさ[名]