Âm Hán Việt của 極端 là "cực đoan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 極 [cực] 端 [đoan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 極端 là きょくたん [kyokutan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょくたん[3]【極端】 (名・形動)[文]:ナリ ①はなはだしく一方にかたよっていること。常識などから非常にはずれていること。また、そのさま。「-な意見」「-な言い方」「爬虫類を-に嫌う」 ②ものの一番はし。極限。「-から-へ走る」 [派生]-さ(名) Similar words: 末端果てし出外れ端末