Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 逡( thuân ) 巡( tuần )
Âm Hán Việt của 逡巡 là "thuân tuần ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
逡 [thuân ] 巡 [tuần ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 逡巡 là しゅんじゅん [shunjun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しゅんじゅん[0]【逡▼巡】 (名):スル 決断をためらうこと。ぐずぐずすること。「事ここに至ってまだ-している」 #デジタル大辞泉 しゅん‐じゅん【×逡巡】 読み方:しゅんじゅん [名](スル)決断できないで、ぐずぐずすること。しりごみすること。ためらい。「大学に進むべきか否か—する」「遅疑—」Similar words :先延ばし 延ばす 躊躇 グズグズ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trì hoãn, ngập ngừng, chần chừ, phân vân