Âm Hán Việt của 逡巡 là "thuân tuần".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逡 [thuân] 巡 [tuần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逡巡 là しゅんじゅん [shunjun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゅんじゅん[0]【逡▼巡】 (名):スル 決断をためらうこと。ぐずぐずすること。「事ここに至ってまだ-している」 Similar words: うじうじ思い迷う躊躇尻込み紕う