Âm Hán Việt của 途絶え là "đồ tuyệt e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 途 [đồ] 絶 [tuyệt] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 途絶え là とだえ [todae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 と‐だえ【途絶え/▽跡絶え】 読み方:とだえ 1途中で切れて、続かなくなること。 2行き来がなくなること。男女の間が疎遠になること。 「かれがれに—おかむ折こそは、さやうに思ひ変はることもあらめ」〈源・夕顔〉 Similar words: 休止絶え間中断切れ目区切り