Âm Hán Việt của 区切り là "khu thiết ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 区 [khu, âu] 切 [thế, thiết] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 区切り là くぎり [kugiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くぎり[3][0]【区切り・句切り】 ①物事の切れ目。段落。きり。「仕事に-をつける」「ひと-つく」 ②文章や詩歌などの切れ目。句の切れ目。 Similar words: 休止絶え間中断切れ目間断