Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 逆( nghịch ) 乱( loạn )
Âm Hán Việt của 逆乱 là "nghịch loạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
逆 [nghịch, nghịnh] 乱 [loạn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 逆乱 là ぎゃくらん [gyakuran]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぎゃく‐らん【逆乱】 読み方:ぎゃくらん 謀反による争乱。げきらん。 # げき‐らん【▽逆乱】 読み方:げきらん 為政者などにそむいて 乱を起こすこと。反乱。謀反。ぎゃくらん。「保元の―に御方(みかた)に参りて」〈盛衰記・三八〉Similar words :謀反 造反 謀叛 乱逆 反逆
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
loạn ngược, nổi loạn, làm loạn, hỗn loạn