Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)反(phản) 逆(nghịch)Âm Hán Việt của 反逆 là "phản nghịch". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 反 [phản, phiên] 逆 [nghịch, nghịnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 反逆 là はんぎゃく [hangyaku]
はん‐ぎゃく【反逆/×叛逆】[名](スル)権威・権力などにさからうこと。「―の徒」「社会に―する」