Âm Hán Việt của 逃避 là "đào tỵ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逃 [đào] 避 [tị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逃避 là とうひ [touhi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐ひ〔タウ‐〕【逃避】 読み方:とうひ [名](スル)困難などに直面したとき逃げたり、意識しないようにしたりして、それを避けること。「現実から―する」 Similar words: 回避忌避