Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)逃(đào) 亡(vong)Âm Hán Việt của 逃亡 là "đào vong". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逃 [đào] 亡 [vong, vô]
Cách đọc tiếng Nhật của 逃亡 là とうぼう [toubou]
デジタル大辞泉とう‐ぼう〔タウバウ〕【逃亡】[名](スル)1逃げて身を隠すこと。「犯人が逃亡する」「敵前逃亡」2律令制で、本籍地・任地から他郷へかってに離れること。