Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 退( thối ) 場( trường )
Âm Hán Việt của 退場 là "thối trường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
退 [thoái, thối] 場 [tràng, trường]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 退場 là たいじょう [taijou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たい‐じょう〔‐ヂヤウ〕【退場】 読み方:たいじょう [名](スル) 1会場・競技場などから出て行くこと。「選手団が―する」「―処分」⇔入場。 2俳優などが、舞台から引き下がること。「下手(しもて)に―する」⇔登場。 # ウィキペディア(Wikipedia) 退場 退場(たいじょう)とは、競技場や舞台、イベント会場などある程度他とは明確に区切られた場所から退くこと。入場の対義語。特にスポーツ等においてはルールに違反したものに対してただちに強制的に試合から離脱させる処分(退場処分)をさして、単に退場と言う語が用いられる場合が多い。事故による怪我などにより退場する場合は負傷退場と呼ばれる。 脚注・出典Similar words :去る 出立 出発 発つ 立去る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ra khỏi, rời khỏi, rút lui, rời khỏi sân khấu, rút lui khỏi cuộc chơi