Âm Hán Việt của 追抜く là "truy bạt ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 追 [đôi, truy] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 追抜く là おいぬく [oinuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おい‐ぬ・く〔おひ‐〕【追(い)抜く】 読み方:おいぬく [動カ五(四)] 1先に出たものに追いつき、さらにその先に出る。追い越す。「最後の一〇〇メートルで—・く」 2劣っていたものが目標とする相手に追いついて、さらにまさる。「先進国の生産高を—・く」 Similar words: 通りすぎる抜く追越す追い越す乗越す
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vượt qua, vượt lên, đuổi kịp và đi qua, vượt lên phía trước