Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)述(thuật) 語(ngữ)Âm Hán Việt của 述語 là "thuật ngữ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 述 [thuật] 語 [ngứ, ngữ]
Cách đọc tiếng Nhật của 述語 là じゅつご [jutsugo]
デジタル大辞泉じゅつ‐ご【述語】1文の成分の一。主語について、その動作・作用・性質・状態などを叙述するもの。「鳥が鳴く」「山が高い」「彼は学生だ」の「鳴く」「高い」「学生だ」の類。2論理学で、判断(命題)において、主語について何か主張されている概念。例えば、「犬は哺乳類である」における哺乳類。賓概念。賓辞。⇔主語。