Âm Hán Việt của 返納 là "phản nạp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 返 [phản] 納 [nạp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 返納 là へんのう [hennou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へん‐のう〔‐ナフ〕【返納】 読み方:へんのう [名](スル) 1金や物を、もとの場所や持ち主に返して納めること。「借用品を―する」 2法律で、交付された許可証や証明書などの取り消し手続きをすること。「運転免許証を―する」 Similar words: 返上返戻還元返す返付