Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 近( cận ) 間( gian )
Âm Hán Việt của 近間 là "cận gian ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
近 [cấn, cận, ký] 間 [gian]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 近間 là ちかま [chikama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 近間 読み方:ちかま 剣道の間合いの1つ。互いの竹刀の第一節が交差するように距離を保った状態。 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 ちかま[2]【近間】 近い所。近く。「-の店で間に合わせる」Similar words :傍近 間近 付近 附近 周囲
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khoảng gần, không gian gần, khu vực xung quanh, khoảng cách gần