Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 近( cận ) 視( thị ) 眼( nhãn )
Âm Hán Việt của 近視眼 là "cận thị nhãn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
近 [cấn , cận , ký ] 視 [thị ] 眼 [nhãn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 近視眼 là きんしがん [kinshigan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きんし‐がん【近視眼】 読み方:きんしがん 1近視の目。近眼。 2目先のことだけにとらわれ、将来の見通しがつけられないこと。 #近視 生物学用語辞典 同義/類義語:近視眼 英訳・(英)同義/類義語:myopia, short-sitedness 眼球やレンズの形状、調節が原因で、焦点が網膜よりも前に合っている状態の視力。逆が遠視。 「生物学用語辞典」の他の用語病名疾患名治療など: 蒙古症 血栓 赤緑色盲 近視 遺伝子治療 遺伝病 鎌形赤血球症Similar words :近視 近目 近眼
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiển cận, tầm nhìn hạn hẹp, chỉ nhìn gần, không nhìn xa