Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)近(cận) 寄(ký) る(ru)Âm Hán Việt của 近寄る là "cận ký ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 近 [cấn, cận, ký] 寄 [kí] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 近寄る là ちかよる [chikayoru]
デジタル大辞泉ちか‐よ・る【近寄る】[動ラ五(四)]1近くに寄る。近づく。「―・ってよく見る」2親しくなるようにする。かかわりをもつ。「あの仲間には―・るな」品詞の分類ラ行五段活用(変化)過ぎ去る 速まる 近寄る 輪取る 躍り上る>>品詞 >>五段活用