Âm Hán Việt của 近しき中にも垣を結え là "cận shiki trung nimo viên wo kết e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 近 [cấn, cận, ký] し [shi] き [ki] 中 [trung, trúng] に [ni] も [mo] 垣 [viên] を [wo] 結 [kết] え [e]