Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 辛( tân ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 辛気 là "tân khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
辛 [tân] 気 [khí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 辛気 là しんき [shinki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐き【辛気】 [名・形動]面倒であること。また、はっきりしなくていらいらすること。気が重くなること。また、そのさま。「辛気な人」「辛気な話」 品詞の分類 名詞および形容動詞(心情) 荒淫 虚心 辛気 遺憾 後生楽 >>品詞 >>名詞および形容動詞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mệt mỏi, khó chịu, đầy lo lắng