Âm Hán Việt của 辛抱 là "tân bão".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 辛 [tân] 抱 [bão]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 辛抱 là しんぼう [shinbou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐ぼう〔‐バウ〕【辛抱】 読み方:しんぼう [名](スル)《仏語「心法」からか。「辛棒」とも当てて書く》つらいことや苦しいことをがまんすること。こらえ忍ぶこと。「もう少しの—だ」「この店で一〇年間—してきた」→我慢(がまん)[用法] Similar words: 怺える忍ぶ食い縛る食縛る忍苦