Âm Hán Việt của 軟弱 là "nhuyễn nhược".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 軟 [nhuyễn] 弱 [nhược]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 軟弱 là なんじゃく [nanjaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なん‐じゃく【軟弱】 読み方:なんじゃく [名・形動] 1質がやわらかく弱いこと。また、そのさま。「―な地盤」 2意志・態度などがしっかりしていないこと。相手の言いなりになりやすいこと。また、そのさま。「―な態度」 #軟弱(なんじゃく)相場付きが安いことを指しますが、軟調、低調というほどでもなく、少し安いという程度のときに用います。 Similar words: 弱い腑甲斐無い心弱い薄弱腑甲斐ない