Âm Hán Việt của 軟体動物 là "nhuyễn thể động vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 軟 [nhuyễn] 体 [thể] 動 [động] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 軟体動物 là なんたいどうぶつ [nantaidoubutsu]