Âm Hán Việt của 蹉跌 là "tha điệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蹉 [sa, tha] 跌 [điệt, trật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蹉跌 là さてつ [satetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さ‐てつ【×蹉×跌】 読み方:さてつ [名](スル)《つまずく意から》物事がうまく進まず、しくじること。挫折。失敗。「計画に—をきたす」「事業が—する」 Similar words: 過誤間違いでき損ない間違え不成功