Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 足( túc ) 跡( tích )
Âm Hán Việt của 足跡 là "túc tích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
足 [túc ] 跡 [tích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 足跡 là あしあと [ashiato]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あしあと[3]【足跡】 ①人や動物の歩いたあとに残る足の形。 ②人の歩いて行った道筋。経路。「-を追う」 ③人の残した業績。そくせき。「彼は多くの分野に-を残している」そくせき[0]【足跡】 ①歩いたあとに残る足の形。また、通った道筋。「-をしるす」 #デジタル大辞泉 あし‐あと【足跡】 読み方:あしあと 1人や動物が歩いたあとに残る足の形。 2立ち寄った道筋。逃げた行方。足どり。 3業績。そくせき。「研究に偉大な—を残す」 #そく‐せき【足跡】 読み方:そくせき 1あしあと。歩いたあと。「諸国に—を残す」 2仕事のうえでの成果。業績。「物理学の発展に大きな—を残す」 #織りじゅうたん用語辞典 足跡FOOT MARK カーペットの上を歩いたときにつく足跡。Similar words :通路 途 道筋 コース ライン
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dấu chân, vết chân