Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)足(túc) 袋(đại)Âm Hán Việt của 足袋 là "túc đại". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 足 [túc] 袋 [đại]
Cách đọc tiếng Nhật của 足袋 là たび [tabi]
三省堂大辞林第三版たび[1]【《足袋》・単▽皮】足に履く布製の袋状の衣料。鼻緒をすげた履物をはけるように親指とほかの四本の指を入れる二つの部分に分かれており、かかとの上をこはぜで留める。古くは革製で組紐(くみひも)で結んだ。現代では和服の時に、防寒用・礼装用として用いる。[季]冬。《-つぐやノラともならず教師妻/杉田久女》