Âm Hán Việt của 足腰 là "túc yêu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 足 [túc] 腰 [yêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 足腰 là あしこし [ashikoshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あし‐こし【足腰】 読み方:あしこし 1足と腰。下半身。 2(比喩的に)組織や団体などの活動を支えるメンバーの意欲と資金力。「—の強い企業」「地方支部の—を強化する」 Similar words: 基礎礎土台根底根本