Âm Hán Việt của 基礎 là "cơ sở".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 基 [cơ] 礎 [sở]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 基礎 là きそ [kiso]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きそ[1][2]【基礎】 ①物事が成立する際に基本となるもの。「-を固める」 ②建築物の重量を支え、安定させるために設ける建物の最下部の構造。地形(じぎよう)・礎石・土台など。 Similar words: ベース根元基部根っ子基