Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)足(túc) 取(thủ) り(ri)Âm Hán Việt của 足取り là "túc thủ ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 足 [túc] 取 [thủ] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 足取り là あしどり [ashidori]
デジタル大辞泉あし‐どり【足取り】1歩くときの足の運び方。歩調。「軽い足取り」2人の通った道筋。特に、犯罪者の逃げた経路。「足取りを追う」3過去の相場の動きぐあい。#あし‐とり【足取り】1《「あしどり」とも》相撲のきまり手の一。相手の足を両手で抱え上げ、引き倒すか土俵の外へ出す技。一寸反(いっすんぞ)り。2レスリングで、相手の足を取ってマットに倒す技。商品先物取引用語集