Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)足(túc) 下(hạ) に(ni) 付(phó) け(ke) 込(vu) む(mu)Âm Hán Việt của 足下に付け込む là "túc hạ ni phó ke vu mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 足 [túc] 下 [há, hạ] に [ni] 付 [phó] け [ke] 込 [vu, chứa] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 足下に付け込む là []
デジタル大辞泉足元(あしもと)に付(つ)け込(こ)・む相手の弱点を見抜いて、それを利用する。弱みに乗じる。「人の―・んで金を巻き上げる」
tận dụng cơ hội, tìm kiếm lợi thế