Âm Hán Việt của 賑やか là "chẩn yaka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 賑 [chẩn] や [ya] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 賑やか là にぎやか [nigiyaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 にぎやか[2]【賑▼やか】 (形動)[文]:ナリ ①人出が多く活気があるさま。繁華。「-な町」「この辺も-になった」 ②騒がしいさま。盛んにしゃべったり笑ったりするさま。「-な会合」「-な人」「カエルが-に鳴く」 [派生]-さ(名) Similar words: 朗らか敏活快活活発殷賑