Âm Hán Việt của 殷賑 là "ân chẩn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 殷 [an, ân, ẩn] 賑 [chẩn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 殷賑 là いんしん [inshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いんしん[0]【殷▼ 賑▼】 (名・形動)[文]:ナリ にぎやかで、繁盛している・こと(さま)。「-を極める」「-な町並み」 Similar words: 朗らか敏活快活活発賑やか